中文 Trung Quốc
樓座
楼座
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thư viện ghế (trong nhà hát)
樓座 楼座 phát âm tiếng Việt:
[lou2 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
gallery seat (in theater)
樓廂 楼厢
樓房 楼房
樓板 楼板
樓梯口 楼梯口
樓梯臺 楼梯台
樓梯間 楼梯间