中文 Trung Quốc
樂手
乐手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công cụ biểu diễn
樂手 乐手 phát âm tiếng Việt:
[yue4 shou3]
Giải thích tiếng Anh
instrumental performer
樂捐 乐捐
樂於 乐于
樂於助人 乐于助人
樂昌 乐昌
樂昌之鏡 乐昌之镜
樂昌分鏡 乐昌分镜