中文 Trung Quốc
樂捐
乐捐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quyên góp
樂捐 乐捐 phát âm tiếng Việt:
[le4 juan1]
Giải thích tiếng Anh
to donate
樂於 乐于
樂於助人 乐于助人
樂施會 乐施会
樂昌之鏡 乐昌之镜
樂昌分鏡 乐昌分镜
樂昌市 乐昌市