中文 Trung Quốc
樂於助人
乐于助人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẵn sàng để giúp đỡ người khác
樂於助人 乐于助人 phát âm tiếng Việt:
[le4 yu2 zhu4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
willing to help others
樂施會 乐施会
樂昌 乐昌
樂昌之鏡 乐昌之镜
樂昌市 乐昌市
樂曲 乐曲
樂東 乐东