中文 Trung Quốc
樂昌之鏡
乐昌之镜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vợ chồng hạnh phúc reunion
樂昌之鏡 乐昌之镜 phát âm tiếng Việt:
[le4 chang1 zhi1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
happy wife-husband reunion
樂昌分鏡 乐昌分镜
樂昌市 乐昌市
樂曲 乐曲
樂東縣 乐东县
樂東黎族自治縣 乐东黎族自治县
樂業 乐业