中文 Trung Quốc
樂於
乐于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sẵn sàng (để làm sth)
để có niềm vui
樂於 乐于 phát âm tiếng Việt:
[le4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
willing (to do sth)
to take pleasure in
樂於助人 乐于助人
樂施會 乐施会
樂昌 乐昌
樂昌分鏡 乐昌分镜
樂昌市 乐昌市
樂曲 乐曲