中文 Trung Quốc
棄核
弃核
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ bỏ vũ khí hạt nhân
棄核 弃核 phát âm tiếng Việt:
[qi4 he2]
Giải thích tiếng Anh
to renounce nuclear weapons
棄櫻 弃樱
棄權 弃权
棄用 弃用
棄絕 弃绝
棄置 弃置
棄舊圖新 弃旧图新