中文 Trung Quốc
棄櫻
弃樱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
em bé bị bỏ rơi
棄櫻 弃樱 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
abandoned baby
棄權 弃权
棄用 弃用
棄約背盟 弃约背盟
棄置 弃置
棄舊圖新 弃旧图新
棄船 弃船