中文 Trung Quốc
棄嬰
弃婴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ bỏ một trẻ sơ sinh
em bé bị bỏ rơi
棄嬰 弃婴 phát âm tiếng Việt:
[qi4 ying1]
Giải thích tiếng Anh
to abandon an infant
abandoned baby
棄守 弃守
棄市 弃市
棄惡從善 弃恶从善
棄核 弃核
棄櫻 弃樱
棄權 弃权