中文 Trung Quốc
棄惡從善
弃恶从善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để từ bỏ cái ác và chuyển sang Đức hạnh (thành ngữ)
棄惡從善 弃恶从善 phát âm tiếng Việt:
[qi4 e4 cong2 shan4]
Giải thích tiếng Anh
to renounce evil and turn to virtue (idiom)
棄暗投明 弃暗投明
棄核 弃核
棄櫻 弃樱
棄用 弃用
棄約背盟 弃约背盟
棄絕 弃绝