中文 Trung Quốc
棄市
弃市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực thực hiện (cũ)
棄市 弃市 phát âm tiếng Việt:
[qi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
public execution (old)
棄惡從善 弃恶从善
棄暗投明 弃暗投明
棄核 弃核
棄權 弃权
棄用 弃用
棄約背盟 弃约背盟