中文 Trung Quốc
棄保潛逃
弃保潜逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy bảo lãnh
棄保潛逃 弃保潜逃 phát âm tiếng Việt:
[qi4 bao3 qian2 tao2]
Giải thích tiếng Anh
to jump bail
棄嬰 弃婴
棄守 弃守
棄市 弃市
棄暗投明 弃暗投明
棄核 弃核
棄櫻 弃樱