中文 Trung Quốc
  • 棄保潛逃 繁體中文 tranditional chinese棄保潛逃
  • 弃保潜逃 简体中文 tranditional chinese弃保潜逃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để nhảy bảo lãnh
棄保潛逃 弃保潜逃 phát âm tiếng Việt:
  • [qi4 bao3 qian2 tao2]

Giải thích tiếng Anh
  • to jump bail