中文 Trung Quốc
棄世
弃世
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rời khỏi thế giới này
chết
棄世 弃世 phát âm tiếng Việt:
[qi4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to leave this world
to die
棄之如敝屣 弃之如敝屣
棄保潛逃 弃保潜逃
棄嬰 弃婴
棄市 弃市
棄惡從善 弃恶从善
棄暗投明 弃暗投明