中文 Trung Quốc
棄
弃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
từ bỏ
để từ bỏ
để loại bỏ
để loại bỏ
棄 弃 phát âm tiếng Việt:
[qi4]
Giải thích tiếng Anh
to abandon
to relinquish
to discard
to throw away
棄世 弃世
棄之如敝屣 弃之如敝屣
棄保潛逃 弃保潜逃
棄守 弃守
棄市 弃市
棄惡從善 弃恶从善