中文 Trung Quốc
棁
棁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thanh (gỗ)
Roof beam
棁 棁 phát âm tiếng Việt:
[zhuo1]
Giải thích tiếng Anh
(wooden) stick
roof beam
棃 棃
棄 弃
棄世 弃世
棄保潛逃 弃保潜逃
棄嬰 弃婴
棄守 弃守