中文 Trung Quốc
  • 棁 繁體中文 tranditional chinese
  • 棁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thanh (gỗ)
  • Roof beam
棁 棁 phát âm tiếng Việt:
  • [zhuo1]

Giải thích tiếng Anh
  • (wooden) stick
  • roof beam