中文 Trung Quốc
槌球
槌球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
croquet
槌球 槌球 phát âm tiếng Việt:
[chui2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
croquet
槍 枪
槍 枪
槍傷 枪伤
槍匪 枪匪
槍口 枪口
槍子 枪子