中文 Trung Quốc- 槍
- 枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Khương
- súng
- súng cầm tay
- súng trường
- Spear
- điều với hình dạng hoặc chức năng tương tự như một khẩu súng
- CL:支 [zhi1], 把 [ba3], 桿|杆 [gan3], 條|条 [tiao2], 枝 [zhi1]
- để thay thế cho người khác trong một thử nghiệm
- Knock
- loại cho súng trường chụp
槍 枪 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- gun
- firearm
- rifle
- spear
- thing with shape or function similar to a gun
- CL:支[zhi1],把[ba3],桿|杆[gan3],條|条[tiao2],枝[zhi1]
- to substitute for another person in a test
- to knock
- classifier for rifle shots