中文 Trung Quốc
槌
槌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mallet
pestle
bọ cánh cứng (cho wedging hoặc đầm)
槌 槌 phát âm tiếng Việt:
[chui2]
Giải thích tiếng Anh
mallet
pestle
beetle (for wedging or ramming)
槌球 槌球
槍 枪
槍 枪
槍刺 枪刺
槍匪 枪匪
槍口 枪口