中文 Trung Quốc
  • 構想圖 繁體中文 tranditional chinese構想圖
  • 构想图 简体中文 tranditional chinese构想图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Sơ đồ hay thay đổi (tức là thực hiện lên hình ảnh hoặc nghệ sĩ của Hiển thị cho câu chuyện tin tức)
構想圖 构想图 phát âm tiếng Việt:
  • [gou4 xiang3 tu2]

Giải thích tiếng Anh
  • notional diagram (i.e. made-up picture or artist's impression for news story)