中文 Trung Quốc
構想
构想
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để conceive
khái niệm
構想 构想 phát âm tiếng Việt:
[gou4 xiang3]
Giải thích tiếng Anh
to conceive
concept
構想圖 构想图
構成 构成
構架 构架
構詞 构词
構詞學 构词学
構詞法意識 构词法意识