中文 Trung Quốc- 構
- 构
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- xây dựng
- để tạo thành
- để bù đắp
- để soạn
- thành phần văn học
- giấy dâu tằm (Moraceae papyrifera)
構 构 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to construct
- to form
- to make up
- to compose
- literary composition
- paper mulberry (Broussonetia papyrifera)