中文 Trung Quốc
構圖
构图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thành phần (nghệ thuật)
構圖 构图 phát âm tiếng Việt:
[gou4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
(art) composition
構建 构建
構思 构思
構想 构想
構成 构成
構架 构架
構築 构筑