中文 Trung Quốc
槊
槊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Long lance
槊 槊 phát âm tiếng Việt:
[shuo4]
Giải thích tiếng Anh
long lance
構 构
構件 构件
構圖 构图
構思 构思
構想 构想
構想圖 构想图