中文 Trung Quốc
  • 槁 繁體中文 tranditional chinese
  • 槁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cạn kiệt (gỗ)
  • cây chết
槁 槁 phát âm tiếng Việt:
  • [gao3]

Giải thích tiếng Anh
  • dried up (wood)
  • dead tree