中文 Trung Quốc
  • 槃 繁體中文 tranditional chinese
  • 槃 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phiên bản 盤|盘
  • Khay gỗ
槃 槃 phát âm tiếng Việt:
  • [pan2]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 盤|盘
  • wooden tray