中文 Trung Quốc
槀
槁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 槁 [gao3]
cạn kiệt
槀 槁 phát âm tiếng Việt:
[gao3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 槁[gao3]
dried up
槁 槁
槃 槃
槊 槊
構件 构件
構圖 构图
構建 构建