中文 Trung Quốc
榮光
荣光
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vinh quang
榮光 荣光 phát âm tiếng Việt:
[rong2 guang1]
Giải thích tiếng Anh
glory
榮光頌 荣光颂
榮威 荣威
榮宗耀祖 荣宗耀祖
榮幸 荣幸
榮成 荣成
榮成市 荣成市