中文 Trung Quốc
榭
榭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gian hàng
榭 榭 phát âm tiếng Việt:
[xie4]
Giải thích tiếng Anh
pavilion
榮 荣
榮 荣
榮任 荣任
榮光頌 荣光颂
榮威 荣威
榮宗耀祖 荣宗耀祖