中文 Trung Quốc
榮
荣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Họ Rong
vinh quang
vinh danh
phát triển mạnh
榮 荣 phát âm tiếng Việt:
[rong2]
Giải thích tiếng Anh
glory
honor
thriving
榮任 荣任
榮光 荣光
榮光頌 荣光颂
榮宗耀祖 荣宗耀祖
榮市 荣市
榮幸 荣幸