中文 Trung Quốc
榥
榥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màn hình
榥 榥 phát âm tiếng Việt:
[huang3]
Giải thích tiếng Anh
screen
榦 榦
榧 榧
榨 榨
榨汁機 榨汁机
榨油 榨油
榨菜 榨菜