中文 Trung Quốc
榤
榤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một gốc vào đó ngủ gà
榤 榤 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
a stump on which chickens roost
榥 榥
榦 榦
榧 榧
榨取 榨取
榨汁機 榨汁机
榨油 榨油