中文 Trung Quốc
榛仁
榛仁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt nhân hạt phỉ
Hạt phỉ "thịt"
榛仁 榛仁 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
hazelnut kernel
hazelnut "meat"
榛仁兒 榛仁儿
榛子 榛子
榛實 榛实
榛栗 榛栗
榛榛 榛榛
榛狉未改 榛狉未改