中文 Trung Quốc
榛仁兒
榛仁儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 榛仁 [zhen1 ren2]
榛仁兒 榛仁儿 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 ren2 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 榛仁[zhen1 ren2]
榛子 榛子
榛實 榛实
榛果 榛果
榛榛 榛榛
榛狉未改 榛狉未改
榛色 榛色