中文 Trung Quốc
榛子
榛子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạt phỉ
榛子 榛子 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hazelnut
榛實 榛实
榛果 榛果
榛栗 榛栗
榛狉未改 榛狉未改
榛色 榛色
榛莽 榛莽