中文 Trung Quốc
榛榛
榛榛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
overgrown với thực vật hoang dã
榛榛 榛榛 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 zhen1]
Giải thích tiếng Anh
overgrown with wild plants
榛狉未改 榛狉未改
榛色 榛色
榛莽 榛莽
榛藪 榛薮
榛雞 榛鸡
榜 搒