中文 Trung Quốc
榛栗
榛栗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hạt phỉ
榛栗 榛栗 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 li4]
Giải thích tiếng Anh
hazelnut
榛榛 榛榛
榛狉未改 榛狉未改
榛色 榛色
榛蕪 榛芜
榛藪 榛薮
榛雞 榛鸡