中文 Trung Quốc
榘
矩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 矩 [ju3]
榘 矩 phát âm tiếng Việt:
[ju3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 矩[ju3]
榛 榛
榛仁 榛仁
榛仁兒 榛仁儿
榛實 榛实
榛果 榛果
榛栗 榛栗