中文 Trung Quốc
榛果
榛果
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
filbert
Hạt phỉ
cobnut
榛果 榛果 phát âm tiếng Việt:
[zhen1 guo3]
Giải thích tiếng Anh
filbert
hazelnut
cobnut
榛栗 榛栗
榛榛 榛榛
榛狉未改 榛狉未改
榛莽 榛莽
榛蕪 榛芜
榛藪 榛薮