中文 Trung Quốc
極目遠望
极目远望
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xa như mắt có thể nhìn thấy
極目遠望 极目远望 phát âm tiếng Việt:
[ji2 mu4 yuan3 wang4]
Giải thích tiếng Anh
as far as the eye can see
極短篇小說 极短篇小说
極端 极端
極端主義 极端主义
極細小 极细小
極致 极致
極西 极西