中文 Trung Quốc
極端份子
极端分子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực đoan
極端份子 极端分子 phát âm tiếng Việt:
[ji2 duan1 fen4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
extremist
極細小 极细小
極致 极致
極西 极西
極超 极超
極軸 极轴
極辣 极辣