中文 Trung Quốc
極端
极端
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cực
極端 极端 phát âm tiếng Việt:
[ji2 duan1]
Giải thích tiếng Anh
extreme
極端主義 极端主义
極端份子 极端分子
極細小 极细小
極西 极西
極角 极角
極超 极超