中文 Trung Quốc
極座標系
极坐标系
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ tọa độ cực
極座標系 极坐标系 phát âm tiếng Việt:
[ji2 zuo4 biao1 xi4]
Giải thích tiếng Anh
system of polar coordinates
極徑 极径
極性 极性
極有可能 极有可能
極核 极核
極樂 极乐
極樂世界 极乐世界