中文 Trung Quốc
極有可能
极有可能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rất có thể
có thể xảy ra
極有可能 极有可能 phát âm tiếng Việt:
[ji2 you3 ke3 neng2]
Giải thích tiếng Anh
extremely possible
probable
極東 极东
極核 极核
極樂 极乐
極權 极权
極權主義 极权主义
極深研幾 极深研几