中文 Trung Quốc
械鬥
械斗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuộc xung đột vũ trang
Bust-up giữa băng nhóm
械鬥 械斗 phát âm tiếng Việt:
[xie4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
armed confrontation
bust-up between gangs
梱 梱
梲 梲
梳 梳
梳妝室 梳妆室
梳妝檯 梳妆台
梳子 梳子