中文 Trung Quốc
梲
梲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
câu lạc bộ (vũ khí)
nhỏ cột
梲 梲 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2]
Giải thích tiếng Anh
club (weapon)
small pillar
梳 梳
梳妝 梳妆
梳妝室 梳妆室
梳子 梳子
梳弄 梳弄
梳洗 梳洗