中文 Trung Quốc
梩
梩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trong giỏ hàng để loại bỏ trái đất
Spade
梩 梩 phát âm tiếng Việt:
[li2]
Giải thích tiếng Anh
basket for removing earth
spade
梭 梭
梭哈 梭哈
梭子 梭子
梭標 梭标
梭鏢 梭镖
梭魚 梭鱼