中文 Trung Quốc
梨渦
梨涡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lõm (của một người phụ nữ)
梨渦 梨涡 phát âm tiếng Việt:
[li2 wo1]
Giải thích tiếng Anh
dimples (of a woman)
梩 梩
梭 梭
梭哈 梭哈
梭子魚 梭子鱼
梭標 梭标
梭鏢 梭镖