中文 Trung Quốc
梨樹區
梨树区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lishu huyện 鸡西市 thành phố 雞西|鸡西 [Ji1 xi1], Heilongjiang
梨樹區 梨树区 phát âm tiếng Việt:
[Li2 shu4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Lishu district of Jixi city 雞西|鸡西[Ji1 xi1], Heilongjiang
梨樹縣 梨树县
梨渦 梨涡
梩 梩
梭哈 梭哈
梭子 梭子
梭子魚 梭子鱼