中文 Trung Quốc
  • 旬時 繁體中文 tranditional chinese旬時
  • 旬时 简体中文 tranditional chinese旬时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mười ngày
旬時 旬时 phát âm tiếng Việt:
  • [xun2 shi2]

Giải thích tiếng Anh
  • ten days