中文 Trung Quốc
旬
旬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mười ngày
Mười năm
đầy đủ thời gian
旬 旬 phát âm tiếng Việt:
[xun2]
Giải thích tiếng Anh
ten days
ten years
full period
旬始 旬始
旬年 旬年
旬日 旬日
旬朔 旬朔
旬期 旬期
旬歲 旬岁